Bước tới nội dung

sovne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å sovne
Hiện tại chỉ ngôi sovner
Quá khứ sovna, sovnet
Động tính từ quá khứ sovna, sovnet
Động tính từ hiện tại

sovne

  1. Thiếp ngủ.
    Det tok lang tid før hun sovnet den kvelden.
    å sovne inn — Trút hơi thở cuối cùng.

Tham khảo

[sửa]