spansk
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | spansk |
gt | spansk | |
Số nhiều | spanske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
spansk
- Thuộc về Tây-Ban-Nha. Tiếng Tây-Ban-Nha.
- Han er spansk.
- spansk frukt/språk
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) spansk gđt: Tiếng, chữ Tây-Ban-Nha.
Tham khảo[sửa]
- "spansk". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)