spansk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
| Các dạng | Biến tố | |
|---|---|---|
| Giống | gđ or gc | spansk |
| gt | spansk | |
| Số nhiều | spanske | |
| Cấp | so sánh | — |
| cao | — | |
spansk
- Thuộc về Tây-Ban-Nha. Tiếng Tây-Ban-Nha.
- Han er spansk.
- spansk frukt/språk
Từ dẫn xuất
- (1) spansk gđt: Tiếng, chữ Tây-Ban-Nha.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “spansk”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)