spasertur
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | spasertur | spaserturen |
Số nhiều | spaserturer | spaserturene |
Danh từ[sửa]
spasertur gđ
- Cuộc đi dạo.
Tiếng Seneca[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "spasertur". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)