Bước tới nội dung

spasertur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít spasertur spaserturen
Số nhiều spaserturer spaserturene

Danh từ

[sửa]

spasertur

  1. Cuộc đi dạo.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]