tur
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ[sửa]
Động từ[sửa]
tur
- đứng.
Tiếng Mangas[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Động từ[sửa]
tur
- nấu.
Tham khảo[sửa]
- Blench, Roger. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tur | turen |
Số nhiều | turer | turene |
tur gđ
- Lần, lượt, phiên.
- I dag er det din tur til å vaske opp.
- i sin tur — Cơ hội nào đó.
- Dịp nào đó
- i tur og orden — Lần lượt.
- å stå for tur — Đến lượt, đến phiên.
- Chuyến đi, cuộc du ngoạn, đi dạo.
- Han pleier å gå en tur hver kveld.
- Jeg skal en tur til Frankrike i sommer.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Oroqen[sửa]
Danh từ[sửa]
tur
Tham khảo[sửa]
- Từ vựng tiếng Oroqen tại WOLD.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Động từ
- Động từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Mục từ tiếng Mangas
- Mục từ tiếng Mangas có cách phát âm IPA
- Động từ tiếng Mangas
- tiếng Mangas entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Na Uy
- Danh từ
- Danh từ tiếng Na Uy
- Mục từ tiếng Oroqen
- Danh từ tiếng Oroqen
- tiếng Oroqen entries with incorrect language header