spasmodique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /spas.mɔ.dik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | spasmodique /spas.mɔ.dik/ |
spasmodiques /spas.mɔ.dik/ |
Giống cái | spasmodique /spas.mɔ.dik/ |
spasmodiques /spas.mɔ.dik/ |
spasmodique /spas.mɔ.dik/
Tham khảo
[sửa]- "spasmodique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)