Bước tới nội dung

spasmodique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /spas.mɔ.dik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực spasmodique
/spas.mɔ.dik/
spasmodiques
/spas.mɔ.dik/
Giống cái spasmodique
/spas.mɔ.dik/
spasmodiques
/spas.mɔ.dik/

spasmodique /spas.mɔ.dik/

  1. (Y học) Co thắt, co cứng.
  2. Đột khởi.
    une résistance spasmodique — sự kháng cự đột khởi

Tham khảo

[sửa]