specious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈspi.ʃəs/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

specious /ˈspi.ʃəs/

  1. chỉ có mã ngoài, chỉ có bề ngoài; chỉ tốt mã; chỉ có lý ở bê ngoài.
    specious appearance — mã ngoài bảnh bao

Tham khảo[sửa]