Bước tới nội dung

spectroscopie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /spɛk.tʁɔs.kɔ.pi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
spectroscopie
/spɛk.tʁɔs.kɔ.pi/
spectroscopie
/spɛk.tʁɔs.kɔ.pi/

spectroscopie gc /spɛk.tʁɔs.kɔ.pi/

  1. (Vật lý học) (quang) phổ học.

Tham khảo

[sửa]