Bước tới nội dung

spellbind

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspɛɫ.ˌbɑɪnd/

Ngoại động từ

[sửa]

spellbind ngoại động từ spellbound /ˈspɛɫ.ˌbɑɪnd/

  1. Làm say mê, làm đi (như bị bỏ bùa).

Tham khảo

[sửa]