Bước tới nội dung

spermatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /spɛʁ.ma.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực spermatique
/spɛʁ.ma.tik/
spermatique
/spɛʁ.ma.tik/
Giống cái spermatique
/spɛʁ.ma.tik/
spermatique
/spɛʁ.ma.tik/

spermatique /spɛʁ.ma.tik/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) tinh (dịch).
    Artères spermatiques — động mạch tinh

Tham khảo

[sửa]