spermatique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /spɛʁ.ma.tik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | spermatique /spɛʁ.ma.tik/ |
spermatique /spɛʁ.ma.tik/ |
Giống cái | spermatique /spɛʁ.ma.tik/ |
spermatique /spɛʁ.ma.tik/ |
spermatique /spɛʁ.ma.tik/
- (Giải phẫu) (thuộc) tinh (dịch).
- Artères spermatiques — động mạch tinh
Tham khảo[sửa]
- "spermatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)