Bước tới nội dung

spesialisere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å spesialisere
Hiện tại chỉ ngôi spesialiser er
Quá khứ -te
Động tính từ quá khứ -t
Động tính từ hiện tại

spesialisere

  1. Chuyên môn hóa, trở thành chuyên môn.
    Hun har spesialisert seg på studiet av sommerfugler.

Tham khảo

[sửa]