spesialundervisning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | spesialundervisning | spesialundervisninga, spesialundervisningen |
Số nhiều | — | — |
spesialundervisning gđc
Tham khảo
[sửa]- "spesialundervisning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)