Bước tới nội dung

spesiell

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc spesiell
gt spesiellt
Số nhiều spesiellle
Cấp so sánh
cao

spesiell

  1. Đặc biệt, riêng biệt.
    Han er spesielt interessert i norske frimerker.
    Har du noe spesielt fore i morgen? Hun er litt spesiell.

Tham khảo

[sửa]