sphérique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sfe.ʁik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sphérique /sfe.ʁik/ |
sphériques /sfe.ʁik/ |
Giống cái | sphérique /sfe.ʁik/ |
sphériques /sfe.ʁik/ |
sphérique /sfe.ʁik/
- Xem sphère
- Secteur sphérique — hình quạt cầu
- Une bille parfaitement sphérique — hòn bi hoàn toàn hình cầu
- Miroir sphérique — gương cầu
Tham khảo[sửa]
- "sphérique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)