Bước tới nội dung
sphère
sphère gc /sfɛʁ/
- Mặt cầu; hình cầu.
- Phạm vi; lĩnh vực.
- Sphère d’action — phạm vi hoạt động
- Sphère d’influence — phạm vi ảnh hưởng
- Sphère de la politique — lĩnh vực chính trị
- sphère céleste — thiên cầu
- sphère terrestre — địa cầu