Bước tới nội dung

sphincteric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsfɪŋk.tɜ.ː.ɪk/

Tính từ

[sửa]

sphincteric /ˈsfɪŋk.tɜ.ː.ɪk/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) cơ thắt.

Tham khảo

[sửa]