sphincteric
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsfɪŋk.tɜ.ː.ɪk/
Tính từ
[sửa]sphincteric /ˈsfɪŋk.tɜ.ː.ɪk/
- (Giải phẫu) (thuộc) cơ thắt.
Tham khảo
[sửa]- "sphincteric", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sphincteric /ˈsfɪŋk.tɜ.ː.ɪk/