Bước tới nội dung

spisse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å spisse
Hiện tại chỉ ngôi spisser
Quá khứ spissa, spisset
Động tính từ quá khứ spissa, spisset
Động tính từ hiện tại

spisse

  1. Làm cho nhọn, chuốt nhọn.
    å spisse en blyant
    å spisse ører — Lắng tai nghe.

Tham khảo

[sửa]