Bước tới nội dung

splanchnic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsplæŋk.nɪk/

Tính từ

[sửa]

splanchnic /ˈsplæŋk.nɪk/

  1. (Thuộc) Nội tạng.

Tham khảo

[sửa]