Bước tới nội dung

sporadicité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sporadicité gc

  1. Sự lác đác, sự lẻ tẻ.
    Sporadicité d’une maladie — sự phát ra lẻ tẻ của một bệnh
  2. Sự phân tán.
    Sporadicité d’une espèce animale — sự phân tán của một loài động vật

Tham khảo

[sửa]