sporadicité
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
sporadicité gc
- Sự lác đác, sự lẻ tẻ.
- Sporadicité d’une maladie — sự phát ra lẻ tẻ của một bệnh
- Sự phân tán.
- Sporadicité d’une espèce animale — sự phân tán của một loài động vật
Tham khảo[sửa]
- "sporadicité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)