sportivement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /spɔʁ.tiv.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
sportivement /spɔʁ.tiv.mɑ̃/
- Thẳng thắn, trung thực.
- Reconnaître sportivement sa défaite — thẳng thắn thừa nhận rằng mình thua
Tham khảo[sửa]
- "sportivement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)