Bước tới nội dung

sportivement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /spɔʁ.tiv.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

sportivement /spɔʁ.tiv.mɑ̃/

  1. Thẳng thắn, trung thực.
    Reconnaître sportivement sa défaite — thẳng thắn thừa nhận rằng mình thua

Tham khảo

[sửa]