språklinje
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | språklinje | språklinja, språklinjen |
Số nhiều | språklinjer | språklinjene |
Danh từ
[sửa]språklinje gđc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "språklinje", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)