spredt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | spredt |
gt | spredt | |
Số nhiều | spredte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
spredt
- Tản mác, rải rác, lan tràn.
- Det var spredte tilløp til applaus.
- I Norge bor folk spredt.
- spredt bebyggelse
Tham khảo
[sửa]- "spredt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)