sprekk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sprekk | sprekken |
Số nhiều | sprekker | sprekkene |
sprekk gđ
- Khe nứt, kẽ nứt, chỗ nứt, đường nứt.
- Det var kommet en stor sprekk i muren.
- å slå sprekker — 1) Rạn, nứt, nẻ. 2) Rạn nứt, đổ vỡ.
- Sự kiệt sức, kiệt lực (thể thao).
- Løperen fikk en sprekk i tredje runde.
Tham khảo
[sửa]- "sprekk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)