kiệt lực
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiə̰ʔt˨˩ lɨ̰ʔk˨˩ | kiə̰k˨˨ lɨ̰k˨˨ | kiək˨˩˨ lɨk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kiət˨˨ lɨk˨˨ | kiə̰t˨˨ lɨ̰k˨˨ |
Tính từ
[sửa]- Không còn sức nữa.
- Làm đến kiệt lực.
Tham khảo
[sửa]- "kiệt lực", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)