Bước tới nội dung

spretten

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc spretten
gt sprettent
Số nhiều spretne
Cấp so sánh
cao

spretten

  1. Nhanh nhẹn, nhanh nhảu.
    Hun er meget sprek og spretten.

Tham khảo

[sửa]