spretten
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | spretten |
gt | sprettent | |
Số nhiều | spretne | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
spretten
- Nhanh nhẹn, nhanh nhảu.
- Hun er meget sprek og spretten.
Tham khảo
[sửa]- "spretten", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)