Bước tới nội dung

springlike

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsprɪŋ.ˌlɑɪk/

Tính từ

[sửa]

springlike /ˈsprɪŋ.ˌlɑɪk/

  1. Như mùa xuân.

Tham khảo

[sửa]