springlike
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsprɪŋ.ˌlɑɪk/
Tính từ
[sửa]springlike /ˈsprɪŋ.ˌlɑɪk/
- Như mùa xuân.
Tham khảo
[sửa]- "springlike", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
springlike /ˈsprɪŋ.ˌlɑɪk/