Bước tới nội dung

sprueing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sprueing

  1. Sự tháo phễu rót.
    hot sprueing — sự tháo phễu rót khi nóng

Tham khảo

[sửa]