Bước tới nội dung

spydighet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít spydighet spydigheta, spydigheten
Số nhiều spydigheter spydighetene

spydighet gđc

  1. Sự, tính nhạo báng, chế nhạo, giễu cợt.
    Hans oppførsel ga anledning til mye spydighet blant folk.
  2. Lời nhạo báng, chế nhạo, giễu cợt.
    Hun kom stadig med små spydigheter.

Tham khảo

[sửa]