chế nhạo
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨe˧˥ ɲa̰ːʔw˨˩ | ʨḛ˩˧ ɲa̰ːw˨˨ | ʨe˧˥ ɲaːw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨe˩˩ ɲaːw˨˨ | ʨe˩˩ ɲa̰ːw˨˨ | ʨḛ˩˧ ɲa̰ːw˨˨ |
Động từ[sửa]
chế nhạo
- Nêu thành trò cười để tỏ ý mỉa mai, coi thường.
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: underestimate, mock
Tham khảo[sửa]
- "chế nhạo". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)