Bước tới nội dung

spyle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å spyle
Hiện tại chỉ ngôi spyler
Quá khứ spylte
Động tính từ quá khứ spylt
Động tính từ hiện tại

spyle

  1. Phun nước, xịt nước.
    Han spylte såpevannet av åilen.
    å spyle gårdsplassen/dekket med vannslange

Tham khảo

[sửa]