Bước tới nội dung
spytte
- Phun, nhổ (nước miếng, nước bọt).
- Han spyttet på gulvet.
- Røyking og spytting forbudt.
- å spytte i nevene — Bắt tay vào việc.
- å spytte ut — Nói, kể ra.
- å ikke spytte i glasset — Uống rượu, nhận ly rượu mời.
- å spytte i bøssen — Góp tiền vào.Giúp tiền vào.