Bước tới nội dung

squale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
squale
/skwal/
squales
/skwal/

squale /skwal/

  1. (Động vật học) Cá nhám góc.

Tham khảo