squandering
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskwɑːn.dɜ.ːiɳ/
Động từ
[sửa]squandering
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của squander.
Tính từ
[sửa]squandering
Tham khảo
[sửa]- "squandering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)