Bước tới nội dung

squiffed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskwɪft/

Tính từ

[sửa]

squiffed /ˈskwɪft/

  1. (Từ lóng) Ngà ngà say.

Tham khảo

[sửa]