stø

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc stø
gt støtt
Số nhiều stø, støe
Cấp so sánh
cao

stø

  1. Vững, vững vàng, chắc chắn.
    å stå/gå støtt
    å være stø på hånden — Không run tay. Khéo tay.
     å holde stø kurs — Giữ thẳng hướng.
    å være stø i norsk — Thông thạo tiếng Na Uy.

Tham khảo[sửa]