stø
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | stø |
gt | støtt | |
Số nhiều | stø, støe | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
stø
- Vững, vững vàng, chắc chắn.
- å stå/gå støtt
- å være stø på hånden — Không run tay. Khéo tay.
- å holde stø kurs — Giữ thẳng hướng.
- å være stø i norsk — Thông thạo tiếng Na Uy.
Tham khảo
[sửa]- "stø", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)