Bước tới nội dung

stønne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å stønne
Hiện tại chỉ ngôi stønner
Quá khứ stønna, stønnet, stønte
Động tính từ quá khứ stønna, støn net, stønt
Động tính từ hiện tại

stønne

  1. Rên, rên rỉ.
    Han stønnet av smerte.
    "Hjelp!" stønnet hun.

Tham khảo

[sửa]