Bước tới nội dung

støte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å støte
Hiện tại chỉ ngôi støter
Quá khứ støtte
Động tính từ quá khứ støtt
Động tính từ hiện tại

støte

  1. Đụng, va, tông.
    Bilen støtte mot et tre.
    Skipet støtte på grunn.
    å støte dolken i noe(n)
    å støte bort noen — Bác bỏ, loại bỏ ai.
    å støte sammen — Tông nhau, đụng nhau.
    å støte på noen — Tình cờ gặp ai.
    å støte ut noen — Loại ai ra ngoài.
  2. Làm thương tổn, mích lòng, xúc phạm.
    å støte noen
    å bli støtt
    å støte an mot noe — Làm thương tổn, xúc phạm đến việc gì.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]