Bước tới nội dung

støv

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít støv støvet
Số nhiều støv, støver støva, støvene

støv

  1. Bụi, bụi bặm.
    å samle støv
    å tørke støv
    å bøye seg i støvet — Tự hạ mình.
    å blåse støvet av noe — Dùng lại vật cũ.
  2. Phấn hoa, phấn bông.
    Biene samler støv fra blomstene.

Tham khảo

[sửa]