støv
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | støv | støvet |
Số nhiều | støv, støver | støva, støvene |
støv gđ
- Bụi, bụi bặm.
- å samle støv
- å tørke støv
- å bøye seg i støvet — Tự hạ mình.
- å blåse støvet av noe — Dùng lại vật cũ.
- Phấn hoa, phấn bông.
- Biene samler støv fra blomstene.
Tham khảo[sửa]
- "støv". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)