Bước tới nội dung

bụi bặm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓṵʔj˨˩ ɓa̰ʔm˨˩ɓṵj˨˨ ɓa̰m˨˨ɓuj˨˩˨ ɓam˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓuj˨˨ ɓam˨˨ɓṵj˨˨ ɓa̰m˨˨

Danh từ

[sửa]

bụi bặm

  1. Bụi bẩn nói chung.
    Bụi bặm bám đầy xe .
    Bàn ghế, giường tủ đầy bụi bặm.

Tham khảo

[sửa]