støvsuge
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å støvsuge |
Hiện tại chỉ ngôi | støvsuger |
Quá khứ | støvsuga, støvsuget, støvsug de |
Động tính từ quá khứ | støvsuga, støvsuget, støvsugd |
Động tính từ hiện tại | — |
støvsuge
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) støvsuger gđ: Máy hút bụi.
Tham khảo[sửa]
- "støvsuge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)