Bước tới nội dung

stablish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstæ.blɪʃ/

Ngoại động từ

[sửa]

stablish ngoại động từ /ˈstæ.blɪʃ/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) (như) establish.

Tham khảo

[sửa]