Bước tới nội dung

stadfeste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å stadfeste
Hiện tại chỉ ngôi stadfester
Quá khứ stadfesta, stadfestet
Động tính từ quá khứ stadfesta, stadfest et
Động tính từ hiện tại

stadfeste

  1. Thừa nhận, công nhận, nhìn nhận, chuẩn nhận.
    Dommen ble stadfestet av Høyesterett.
    å stadfeste gyldigheten av noe

Tham khảo

[sửa]