stadfeste
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å stadfeste |
Hiện tại chỉ ngôi | stadfester |
Quá khứ | stadfesta, stadfestet |
Động tính từ quá khứ | stadfesta, stadfest et |
Động tính từ hiện tại | — |
stadfeste
- Thừa nhận, công nhận, nhìn nhận, chuẩn nhận.
- Dommen ble stadfestet av Høyesterett.
- å stadfeste gyldigheten av noe
Tham khảo
[sửa]- "stadfeste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)