Bước tới nội dung

standardisere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å standardisere
Hiện tại chỉ ngôi standardiserer
Quá khứ standardiserte
Động tính từ quá khứ standardisert
Động tính từ hiện tại

standardisere

  1. Chuẩn định, tiêu chuẩn hóa, có cùng mẫu mực.
    standardiserte mål
    standardiserte prøver — Bài thi trắc nghiệm.

Tham khảo

[sửa]