Bước tới nội dung

starkers

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɑːr.kɜːz/

Tính từ

[sửa]

starkers /ˈstɑːr.kɜːz/

  1. [[thgt><đùa|Thgt><đùa]] khoả thân hoàn toàn.

Tham khảo

[sửa]