stasjonsmester
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stasjonsmester | stasjonsmesteren |
Số nhiều | stasjonsmestere, mestrer | stasjonsmesterne, mestrene |
Danh từ
[sửa]stasjonsmester gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "stasjonsmester", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)