stately
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsteɪt.li/
Từ nguyên[sửa]
Tính từ[sửa]
stately /ˈsteɪt.li/
- Oai vệ, oai nghiêm (dáng, người).
- Trang nghiêm, trịnh trọng (văn phong).
Tham khảo[sửa]
- "stately". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)