Bước tới nội dung

state

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsteɪt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

state /ˈsteɪt/

  1. Trạng thái, tình trạng.
    a precarious state of health — tình trạng sức khoẻ mong manh
    in a bad state of repair — ở một tình trạng xấu
  2. Địa vị xã hội.
  3. (Thông tục) Sự lo lắng.
    he was in quite a state about it — anh ta rất lo ngại về vấn đề đó
  4. Quốc gia.
  5. Tiểu bang, bang.
    Southern States — những tiểu bang miền Nam Hoa Kỳ
  6. Nhà nước, chính quyền.
  7. Sự phô trương sang trọng, sự trang trọng, sự trọng thể, sự huy hoàng.
    to be welcomed in great state — được đón tiếp rất trọng thể
    in state — với tất cả nghi tiết trọng thể
  8. Tập (trong sách chuyên đề).
  9. (Từ cổ, nghĩa cổ) Ngai, bệ.

Thành ngữ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

state /ˈsteɪt/

  1. (Thuộc) Nhà nước.
    state documents — những văn kiện của nhà nước
    state leaders — những vị lãnh đạo nhà nước
  2. (Thuộc) Tiểu bang, bang.
  3. (Thuộc) Chính trị.
    state prisoner — tù chính trị
    state trial — sự kết án của nhà nước đối với những tội chính trị
  4. Dành riêng cho nghi lễ.
  5. Chính thức.
    state carriage — xe ngựa chỉ dùng trong các nghi lễ cổ truyền của Anh
    state call — (thông tục) cuộc đi thăm chính thức

Ngoại động từ

[sửa]

state ngoại động từ /ˈsteɪt/

  1. Phát biểu, nói rõ, tuyên bố.
    to state one's opinion — phát biểu ý kiến của mình
  2. Định (ngày, giờ).
  3. (Toán học) Biểu diễn bằng ký hiệu (một phương trình...).

Tham khảo

[sửa]