Bước tới nội dung

statistisk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

Các dạng Biến tố
Giống or gc statistisk
gt statistisk
Số nhiều statistiske
Cấp so sánh
cao

statistisk

  1. Thuộc về thống kê.
    en statistisk undersøkelse
    statistiske metoder

Tham khảo