thống kê
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰəwŋ˧˥ ke˧˧ | tʰə̰wŋ˩˧ ke˧˥ | tʰəwŋ˧˥ ke˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰəwŋ˩˩ ke˧˥ | tʰə̰wŋ˩˧ ke˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
thống kê
Dịch[sửa]
- Tiếng Ả Rập: إِحْصَائِيَّات (ʾiḥṣāʾiyyāt)
- Tiếng Anh: statistics
- Tiếng Đan Mạch: statistik
- Tiếng Đức: Statistik gc
- Tiếng Hà Lan: statistiek gc
- Tiếng Hy Lạp: στατιστική gc (statistikí)
- Tiếng Khmer: ស្ថិតិ (stheteʾ)
- Tiếng Na Uy: statistikk
- Tiếng Nga: стати́стика gc (statístika)
- Tiếng Nhật: 統計 (とうけい, thống kê, tōkei)
- Tiếng Pháp: statistiques gc số nhiều
- Tiếng Quan Thoại:
- Tiếng Séc: statistika gc
- Tiếng Tây Ban Nha: estadística gc
- Tiếng Thái: สถิติ (sà-tì-dtì)
- Tiếng Thụy Điển: statistik
- Tiếng Triều Tiên: 통계 (統計, thống kê, tonggye)
- Tiếng Ý: statistica gc
Động từ[sửa]
thống kê
Dịch[sửa]
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "thống kê". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)