statsborger
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | statsborger | statsborgeren |
Số nhiều | statsborgere | statsborgerne |
statsborger gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) statsborgerskap gđ: Quốc tịch.
Tham khảo[sửa]
- "statsborger". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)