statuer
Tiếng Pháp[sửa]
Từ nguyên[sửa]
- Nguồn gốc từ tiếng la tinh "statuere" ("cố định" sau đó trở thành có nghĩa là "quyết định")
Ngoại động từ[sửa]
- statuer ngoại động từ trực tiếp: (Từ cũ, nghĩa cũ) Chế định; ra lệnh.
- Statuer une enquête — ra lệnh điều tra
- Statuer des règlements — chế định quy tắc
- statuer ngoại động từ gián tiếp: Quyết định.
- Statuer sur un litige — quyết định về một vụ tranh chấp
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sta.tɥe/
Tham khảo[sửa]
- "statuer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)